Characters remaining: 500/500
Translation

deterrent example

Academic
Friendly
Giải thích về từ "deterrent example"

"Deterrent example" một cụm danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "bài học nhớ đời" hoặc " dụ răn đe". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một trường hợp cụ thể từ đó người khác có thể học hỏi, nhằm tránh những hành vi sai trái hoặc không mong muốn trong tương lai. Nói cách khác, đây một dụ tiêu biểu để cảnh báo hoặc khuyến cáo người khác không nên làm theo.

Tóm lại

"Deterrent example" một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ một dụ tính chất răn đe, giúp người khác học hỏi tránh những hành vi không đúng đắn.

Noun
  1. bài học nhớ đời
    • they decided to make an example of him
      Họ quyết định lấy anh ta làm bài học

Comments and discussion on the word "deterrent example"